Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
輵 - át
Xem Át hạt 輵螛 — Một âm khác là Cát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
輵 - cát
So le đan kết với nhau. Dáng lay động. Dáng rộng rãi.


輵螛 - át hạt ||